Bàn phím:
Từ điển:
 
centenaire

tính từ

  • trăm tuôi, già lắm
    • Arbre centenaire: cây già lắm, cây cổ thụ

danh từ

  • người thọ trăm tuổi

danh từ giống đực

  • kỷ niệm trăn năm