Bàn phím:
Từ điển:
 
censurer

ngoại động từ

  • kiểm duyệt
  • (chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán

phản nghĩa

=Approuver, flatter; louer, vanter