Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đề cao
đề cập
đề cử
đề cương
đề dẫn
đề dụ
đề đạt
đề đốc
đề hình
đề huề
đề kháng
đề khởi
đề lại
đề mục
đè nén
đề nghị
đề phòng
đề tài
đề tặng
đề từ
đề tựa
đề vịnh
đề xuất
để
đẻ
để bụng
để chế
để cho
để của
để dành
đề cao
Give prominence to, think highly of
Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất
:
To give prominence to increasing labour efficiency in production
Heighten
Đề cao cảnh giác
:
To heighten one's vigilance