Bàn phím:
Từ điển:
 
censitaire

tính từ

  • xem cens I
    • Système électoral censitaire: chế độ bầu cử theo mức thuế

danh từ giống đực

  • người đủ mức thuế bầu cử
  • (sử học) người nộp tô đất