Bàn phím:
Từ điển:
 
censier

tính từ

  • (sử học) có quyền thu tô đất
  • (sử học) thu tô đất
    • Officier censier: quan thu tô đất
    • Papiers censiers: giấy tờ thu tô đất

danh từ giống đực

  • (sử học) người có quyền thu tô đất
  • (sử học) người thu tô đất