Bàn phím:
Từ điển:
 
phosphorus /'fɔsfərəs/

danh từ

  • (hoá học) photpho

Idioms

  1. phosphorus necrosis
    • (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)