Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
hàng
Hàng Châu
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hóa
hàng không
hàng khúc hạm
hàng loạt
hàng ngũ
hàng rào
hàng xóm
hãng
háng
hạng
Hạng Võ
hanh
hanh Nang
hanh thông
hành
hành biên
hành cước
hành động
hành hạ
hành hình
hạn chế
đg. Giữ lại, ngăn lại trong một giới hạn nhất định, không để cho vượt qua. Hạn chế chi phí. Tầm nhìn bị hạn chế.