Bàn phím:
Từ điển:
 
censeur

danh từ giống đực

  • người phê phán
  • người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...)
  • tổng giám thị (trường trung học)
  • (sử học) ngự sử

đồng âm

=Senseur