Bàn phím:
Từ điển:
 
phone /foun/

danh từ

  • (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ

  • (thông tục) máy điện thoại, dây nói
    • on the phone: có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
    • by (over) the phone: bằng dây nói
    • to get somebody on the phone: gọi dây nói cho ai

động từ

  • gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói