Bàn phím:
Từ điển:
 
cendrillon

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người hay ngồi xó bếp (phụ nữ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người chuyên được đùn việc nặng (phụ nữ)