Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hãn hữu
Hán
Hán
Hán Cao Tổ
Hán Giang
Hán học
hán học
Hán tộc
Hán tự
Hán và Tần
Hán văn
hận
hạn
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
hàng
Hàng Châu
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hóa
hàng không
hàng khúc hạm
hàng loạt
hàng ngũ
hàng rào
hàng xóm
hãn hữu
t. Hiếm có, ít thấy. Trường hợp hãn hữu. Hãn hữu lắm mới xảy ra.