Bàn phím:
Từ điển:
 
philosophy /fi'lɔsəfi/

danh từ

  • triết học, triết lý
    • Marxist-Leninist philosophy: triết học Mác-Lênin
  • tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
    • a man without a philosophy: con người không có một triết lý sống

Idioms

  1. normal philosophy
    • luân lý
  2. natural philosophy
    • khoa học tự nhiên