Bàn phím:
Từ điển:
 
cénacle

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ)
  • hội, nhóm
    • Cénacle littéraire: hội văn