Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàn the
hàn thử biểu
Hàn thực
hàn thực
Hàn Tín
hàn vi
hãn hữu
Hán
Hán
Hán Cao Tổ
Hán Giang
Hán học
hán học
Hán tộc
Hán tự
Hán và Tần
Hán văn
hận
hạn
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
hàng
Hàng Châu
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hóa
hàn the
d. Khoáng vật không màu, thường ở dạng bột trắng, dùng để hàn kim loại, làm thuốc, hoặc để chế biến thực phẩm.