|
celui
động từ (danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles)
- người mà..; cái mà....
- celui-ci; celle ci: người này; cái này
- celui-là; celle là: người ấy; người kia; cái ấy; cái kia
- celui-ci...celui là; celle ci...cella là: người này... người kia; cái này... cái kia
- Celui-ci lit, celui-là écrit: người này đọc, người kia viết
- ceux-ci; celles-ci: những người này; những cái này
- ceux-là; celles-là: những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia
|