Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đặt
đặt bày
đặt chuyện
đặt cọc
đặt để
đặt điều
đặt giá
đặt hàng
đặt lưng
đặt tên
đặt tiền
đặt vòng
đê
đe
đe dọa
đê điều
đê hèn
đe loi
đê mạt
đê mê
đê nhục
đê quai
đê tiện
đề
đè
đề án
đề bạt
đề cao
đề cập
đề cử
đặt
verb
to place; to put; to set; to depose; to lay
cô ta đặt tay lên vai tôi
:
She laid her hand on my shoulder
verb
to command; to order
đặt một bữa ăn
:
to order a dinner
To invent; to coin (storỵ)
: