Bàn phím:
Từ điển:
 
cellule

danh từ giống cái

  • phòng riêng (của tu sĩ)
  • xà lim (nhà tù)
  • lỗ tổ ong
  • (giải phẫu) xoang
    • Cellule ethmoidale: xoang sàng
  • tế bào
    • Cellule vivante: (sinh vật học) tế bào sống
    • Cellule photo-électrique: (vật lý học) tế bào quang điện
    • La commune, cellule de l'organisation administrative: xã, tế bào của tổ chức hành chính
  • (chính trị) chi bộ (đảng)