Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đắt đỏ
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đặt
đặt bày
đặt chuyện
đặt cọc
đặt để
đặt điều
đặt giá
đặt hàng
đặt lưng
đặt tên
đặt tiền
đặt vòng
đê
đe
đe dọa
đê điều
đê hèn
đe loi
đê mạt
đê mê
đê nhục
đê quai
đê tiện
đề
đè
đề án
đắt đỏ
Dear, high in cost
Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ
:
The price of food got dearer and dearer
Sinh hoạt đắt đỏ
:
A high cost of living