Bàn phím:
Từ điển:
 
phase /feiz/

danh từ

  • tuần (trăng...)
  • giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
  • phương diện, mặt (của vấn đề...)
  • (vật lý); (sinh vật học) pha

ngoại động từ

  • thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
  • (vật lý) làm đồng bộ

Idioms

  1. to phase out something
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
phase
  • pha
  • initial p. phan ban đầu
  • non-minimum p. pha không cực tiểu