Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cella
cellérier
cellier
cellophane
cellulaire
cellular
cellule
cellulite
celluloïd
cellulose
cellulosique
celte
celtique
celui
cément
cémentation
cémenter
cénacle
cendre
cendre
cendré
cendrée
cendrer
cendreux
cendrier
cendrillon
cène
cenelle
cénesthésie
cénobite
cella
danh từ giống cái
(số nhiều cellae) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)