|
céleste
tính từ
- xem ciel I
- tuyệt vời
- Elle a une voix céleste: cô ta có giọng nói tuyệt vời
- bleu céleste: xanh da trời
- célestes flambeaux: (thơ ca) tinh tú
- céleste patrie; céleste royaume: (thơ ca) thiên đường
- le Père céleste: (thơ ca) Chúa trời
phản nghĩa
=Terrestre, humain
|