Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đắng
đắng cay
đắng nghét
đặng
đắp
đắp đập
đắp điếm
đắp đổi
đắt
đắt chồng
đắt đỏ
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đặt
đặt bày
đặt chuyện
đặt cọc
đặt để
đặt điều
đặt giá
đặt hàng
đặt lưng
đặt tên
đặt tiền
đặt vòng
đê
đe
đe dọa
đê điều
đắng
adj
bitter
vị đắng
:
bitterness