|
petticoat /'petikout/
danh từ
- váy lót
- đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ
Idioms
-
I have know him since he was in petticoats
- tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
-
petticoat government
- sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
-
to be under petticoat government
- dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
|