Bàn phím:
Từ điển:
 
célèbre

tính từ

  • nổi tiếng
    • Un artiste célèbre: nghệ sĩ nổi tiếng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trọng thể
    • Une célèbre fête: một lễ trọng thể

phản nghĩa

=Ignoré, inconnu, obscur