Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
célébrant
célébration
célèbre
célébrer
celebret
célébrité
celer
céleri
célérifère
célérité
célesta
céleste
célestin
célibat
célibataire
cella
cellérier
cellier
cellophane
cellulaire
cellular
cellule
cellulite
celluloïd
cellulose
cellulosique
celte
celtique
celui
cément
célébrant
danh từ giống đực
người chủ lễ, người chủ tế
tính từ
chủ lễ
Prêtre célébrant
:
giáo sĩ chủ lễ