|
ceinture
danh từ giống cái
- cái thắt lưng, dây nịt
- Ceinture en cuir: thắt lưng bằng da
- Ceinture hypogastrique: dây nịt bụng dưới
- chỗ thắt lưng
- Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture: xuống nước đến ngang thắt lưng
- đai, vòng đai
- Ceinture pelvienne: (giải phẫu) đai chậu
- Ceinture de sauvetage: đai cứu đắm
- Ceinture verte autour d'une ville: vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
- Ceinture métallique d'une roue: vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
- áo nịt
- se mettre (se serrer) la ceinture: (thông tục) thắt lưng buộc bụng
|