Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cégétiste
ceindre
ceinturage
ceinture
ceinturer
ceinturon
cela
céladon
célébrant
célébration
célèbre
célébrer
celebret
célébrité
celer
céleri
célérifère
célérité
célesta
céleste
célestin
célibat
célibataire
cella
cellérier
cellier
cellophane
cellulaire
cellular
cellule
cégétiste
tính từ
(thuộc) Tổng liên đoàn lao động (Pháp)
Délégué cégétiste
:
đại biểu Tổng liên đoàn lao động (Pháp)
danh từ
đoàn viên Tổng liên đoàn lao động (Pháp)