Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đằng đằng
đằng đẵng
đằng hắng
đằng la
đằng này
đằng thằng
đằng trương
đằng vân
đẳng
đẳng áp
đẳng cấp
đẳng cấu
đẳng hướng
đẳng lập
đẳng thức
đẳng trương
đắng
đắng cay
đắng nghét
đặng
đắp
đắp đập
đắp điếm
đắp đổi
đắt
đắt chồng
đắt đỏ
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đằng đằng
(y học) Acute otitis
Inflamed with (anger...)
Sát khí đằng đằng
:
Inflamed with murderous anger