Bàn phím:
Từ điển:
 
pertinent /'pɔ:tinənt/

tính từ

  • thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)
    • this is not pertinent to the question: điều đó không thích hợp với vấn đề
    • pertinent remark: lời nhận xét đúng chỗ

danh từ, (thường) số nhiều

  • vật phụ thuộc