Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đăng đồ
đăng đối
đăng khoa
đăng ký
đăng quang
đăng tải
đăng ten
đăng trình
đằng
đằng ấy
đằng đằng
đằng đẵng
đằng hắng
đằng la
đằng này
đằng thằng
đằng trương
đằng vân
đẳng
đẳng áp
đẳng cấp
đẳng cấu
đẳng hướng
đẳng lập
đẳng thức
đẳng trương
đắng
đắng cay
đắng nghét
đặng
đăng đồ
(cũ) Depart, set off, take the road
Thuở đăng đồ, mai chưa dạn gió
:
At the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes