Bàn phím:
Từ điển:
 
cavité

danh từ giống cái

  • lỗ hỗng, khoang, ổ
    • Boucher une cavité: bít một lỗ hổng
    • Cavité thoracique: (giải phẫu) khoang ngực
    • Cavité articulaire: (giải phẫu) ổ khớp