Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đặn
đăng
đăng bạ
đăng cai
đăng đài
đăng đàn
đăng đắng
đăng đồ
đăng đối
đăng khoa
đăng ký
đăng quang
đăng tải
đăng ten
đăng trình
đằng
đằng ấy
đằng đằng
đằng đẵng
đằng hắng
đằng la
đằng này
đằng thằng
đằng trương
đằng vân
đẳng
đẳng áp
đẳng cấp
đẳng cấu
đẳng hướng
đặn
Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails
Nói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)
:
To take the wind out of children's sails and coax the gullible