Bàn phím:
Từ điển:
 
caviar

danh từ giống đực

  • trứng cá tẩm muối, cavia
  • (sử học) mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách báo bắt phải bỏ đi, ở nước Nga xưa)