Bàn phím:
Từ điển:
 
caverneux

tính từ

  • đầy hang
    • Montagne caverneuse: núi đầy hang
  • như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng)
  • xem caverne I
    • Corps caverneux: (giải phẫu) thể hang
    • Respiration caverneuse: (y học) tiếng thở hang

phản nghĩa

=Plein