Bàn phím:
Từ điển:
 
cavalerie

danh từ giống cái

  • kỵ binh
  • đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...)
    • cavalerie de Seint-Georges: (thân mật) tiền Anh

phản nghĩa

=Infanterie