Bàn phím:
Từ điển:
 
cavaler

nội động từ

  • (thông tục) chuồn, chạy đi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa

ngoại động từ

  • (thông tục) quấy rầy
    • se cavaler: (thông tục) chuồn, chạy đi