Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cavalcade
cavalcader
cavale
cavaler
cavalerie
cavaleur
cavalier
cavalièrement
cavatine
cave
caveau
caver
caverne
caverneux
cavernicole
cavet
caviar
caviarder
caviste
cavitation
cavité
cawcher
cayeu
ce
céans
ceci
cécidie
cécité
cédant
céder
cavalcade
danh từ giống cái
cuộc đi chơi bằng ngựa (có nhiều người)
đoàn người cưỡi ngựa; đoàn xe ngựa
đám người lộn xộn