Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cavaillon
cavalcade
cavalcader
cavale
cavaler
cavalerie
cavaleur
cavalier
cavalièrement
cavatine
cave
caveau
caver
caverne
caverneux
cavernicole
cavet
caviar
caviarder
caviste
cavitation
cavité
cawcher
cayeu
ce
céans
ceci
cécidie
cécité
cédant
cavaillon
danh từ giống đực
(nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới)
dưa cavayông (giống dưa tây ở miền nam nước Pháp)