Bàn phím:
Từ điển:
 
cavaillon

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới)
  • dưa cavayông (giống dưa tây ở miền nam nước Pháp)