Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đặc sệt
đặc sứ
đặc thù
đặc thù hóa
đặc tính
đặc vụ
đặc xá
đăm
đăm chiêu
đăm đăm
đằm
đằm thắm
đắm
đắm đuối
đắm mình
đắm say
đằn
đẵn
đắn đo
đặn
đăng
đăng bạ
đăng cai
đăng đài
đăng đàn
đăng đắng
đăng đồ
đăng đối
đăng khoa
đăng ký
đặc sệt
Very thick, dense
Thoroughly, genuinely
Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford
:
To speak English with a genuinely Oxonian accent