Bàn phím:
Từ điển:
 
caustique

tính từ

  • ăn da
  • (nghĩa bóng) châm chọc chua cay

phản nghĩa

=Bienveillant

danh từ giống đực

  • chất ăn da

danh từ giống cái

  • (vật lý học) mặt tụ quang