Bàn phím:
Từ điển:
 
causeuse

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò,
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện

danh từ giống đực

  • người thích chuyện trò
  • người khéo nói chuyện

phản nghĩa

=Silencieux, taciturne