Bàn phím:
Từ điển:
 
causer

ngoại động từ

  • gây ra
    • Causer un dommage: gây ra một thiệt hại

nội động từ

  • nói chuyện, chuyện trò
    • Il cause bien: nó nói chuyện hay
  • nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện
    • Faisons-la boire, elle causera: cho bà ta uống rượu đi, bà ta sẽ tuôn chuyện cho mà xem
  • bàn tán
    • Ne faisons pas causer: đừng để người ta bàn tán
    • assez causé; c'est assez causé: nói nhiều rồi, phải làm thôi
    • cause toujours: (thân mật) cứ nói đi, tao chẳng thèm nghe đâu
    • causer de la pluie et du beau temps: nói chuyện trên trời dưới đất

phản nghĩa

=Procéder (de), venir (de), Taire (se)