Bàn phím:
Từ điển:
 
causal

tính từ

  • (chỉ) nguyên nhân
    • Conjonction causale: liên từ (chỉ) nguyên nhân
  • (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả
    • Relation causale: quan hệ nhân quả