Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
causal
causalisme
causalité
causant
causatif
cause
causer
causerie
causette
causeur
causeuse
causse
causticité
caustique
cautèle
cauteleux
cautère
cautérisation
cautériser
caution
cautionnement
cautionner
cavaillon
cavalcade
cavalcader
cavale
cavaler
cavalerie
cavaleur
cavalier
causal
tính từ
(chỉ) nguyên nhân
Conjonction causale
:
liên từ (chỉ) nguyên nhân
(triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả
Relation causale
:
quan hệ nhân quả