Bàn phím:
Từ điển:
 
pepper /'pepə'ri:nou/

danh từ

  • hạt tiêu, hồ tiêu
    • white pepper: hạt tiêu trắng
    • black pepper: hạt tiêu đen
    • cayenne pepper: ớt cayen
  • (nghĩa bóng) điều chua cay

ngoại động từ

  • rắc tiêu vào, cho tiêu vào
  • rải lên, rắc lên, ném lên
    • to pepper something with sand: rải cát lên vật gì
  • bắn như mưa vào
    • to peppern something with missiles: bắn tên lửa như mưa vào cái gì
  • (nghĩa bóng) hỏi dồn
    • to pepper someone with questions: hỏi dồn ai
  • trừng phạt nghiêm khắc