Bàn phím:
Từ điển:
 
penny wise /'peniwaiz/

tính từ

  • khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
    • penny_wise and pound foolish: khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí