catholique
tính từ
- xem catholicisme
- Pays catholique: nước Công giáo
- (thân mật) đạo đức, thiện
- L'air catholique: vẻ đạo đức
- une chose pas très catholique: một sự việc đáng ngờ
phản nghĩa
=Incroyant, païen, Hérétique
danh từ
- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ Công giáo