|
penalty /'penlti/
danh từ
- hình phạt, tiền phạt
- dealth penalty: án tử hình
- (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)
- (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền
- penalty kick: cú đá phạt đền
- penalty area: vòng cấm địa, vòng phạt đền
Idioms
-
to pay the penalty of
- gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về
|