Bàn phím:
Từ điển:
 
penalty /'penlti/

danh từ

  • hình phạt, tiền phạt
    • dealth penalty: án tử hình
  • (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)
  • (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền
    • penalty kick: cú đá phạt đền
    • penalty area: vòng cấm địa, vòng phạt đền

Idioms

  1. to pay the penalty of
    • gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về