Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
penalise
penalist
penalization
penalize
penally
penalty
penalty area
penalty clause
penalty kick
penance
penates
pence
penchant
pencil
pencil-box
pencil-case
pencil sharpener
penciled
penciler
penciling
pencilled
penciller
pencilling
pencraft
pend
pendant
pendency
pendent
pendentive
pendently
penalise
/'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/
ngoại động từ
trừng trị, trừng phạt
to penalise an offence
:
trừng trị một tội
to penalise someone
:
trừng phạt ai
(thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)