Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
penalisation
penalise
penalist
penalization
penalize
penally
penalty
penalty area
penalty clause
penalty kick
penance
penates
pence
penchant
pencil
pencil-box
pencil-case
pencil sharpener
penciled
penciler
penciling
pencilled
penciller
pencilling
pencraft
pend
pendant
pendency
pendent
pendentive
penalisation
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự phạt (trong bóng đá)
hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng