Bàn phím:
Từ điển:
 
caténaire

tính từ

  • (Suspension caténaire) (đường sắt) kiểu treo cách đều đường ray (treo dây cáp cung cấp điện cho đầu tàu chạy bằng điện)
  • (giải phẫu) (thuộc) chuỗi hạch giao cảm

danh từ giống cái

  • (đường sắt) dây cáp điện treo cách đều đường ray